Bước tới nội dung

sũng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suʔuŋ˧˥ʂuŋ˧˩˨ʂuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂṵŋ˩˧ʂuŋ˧˩ʂṵŋ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sũng

  1. Đẫm nước.
    Quần áo ướt sũng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]