fongueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fongueuse
/fɔ̃.ɡøz/
fongueuses
/fɔ̃.ɡøz/
Giống cái fongueuse
/fɔ̃.ɡøz/
fongueuses
/fɔ̃.ɡøz/

fongueux

  1. () Hình nấm.
    Cancer fongueux — ung thư hình nấm
  2. Sùi.
    Plaie fongueuse — vết thương sùi

Tham khảo[sửa]