fongueux
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fongueuse /fɔ̃.ɡøz/ |
fongueuses /fɔ̃.ɡøz/ |
Giống cái | fongueuse /fɔ̃.ɡøz/ |
fongueuses /fɔ̃.ɡøz/ |
fongueux
Tham khảo[sửa]
- "fongueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)