Bước tới nội dung

foot-path

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊt.ˈpæθ/

Danh từ

[sửa]

foot-path /ˈfʊt.ˈpæθ/

  1. Vỉa hè.
  2. Đường nhỏ.

Tham khảo

[sửa]