foot-ton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfʊt.ˈtən/

Danh từ[sửa]

foot-ton /ˈfʊt.ˈtən/

  1. Fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút).

Tham khảo[sửa]