Bước tới nội dung

footless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊt.ləs/

Nội động từ

[sửa]

footless nội động từ /ˈfʊt.ləs/

  1. Không có chân.

Tham khảo

[sửa]