forbannelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbannelse | forbannelsen |
Số nhiều | forbannelser | forbannelsene |
forbannelse gđ
- Sự, lời nguyền rủa, chửi rửa. Tai họa, tai ương.
- Han kom med eder og forbannelser.
- Spillegalskap er en forbannelse.
- Kaniner ble til en forbannelse i Australia.
Tham khảo
[sửa]- "forbannelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)