Bước tới nội dung

forbeholde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forbeholde
Hiện tại chỉ ngôi forbeholder
Quá khứ forbeholdt
Động tính từ quá khứ forbeholdt
Động tính từ hiện tại

forbeholde

  1. Hạn chế, giới hạn. Dè dặt, thận trọng.
    Jeg forbeholder meg retten til å si nei.

Tham khảo

[sửa]