Bước tới nội dung

forcir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.siʁ/

Nội động từ

[sửa]

forcir nội động từ /fɔʁ.siʁ/

  1. (Thân mật) Khỏe thêm; to ra.

Tham khảo

[sửa]