Bước tới nội dung

fordable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

fordable /ˈfɔr.də.bᵊl/

  1. Có thể lội qua được (sông, suối).

Tham khảo

[sửa]