fordypning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fordypning | fordypningen |
Số nhiều | fordypninger | fordypningene |
fordypning gđ
- Chỗ lõm, trũng.
- en fordypning i terrenget
- Sự chuyên cần. Sự chăm chú.
- fordypning i naturfagene
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fordypning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)