forebrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.ˌbreɪn/

Danh từ[sửa]

forebrain /ˈfɔr.ˌbreɪn/

  1. (Giải phẫu) Não trước.

Tham khảo[sửa]