forefather
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌfɑː.ðɜː/
Danh từ[sửa]
forefather /.ˌfɑː.ðɜː/
Tham khảo[sửa]
- "forefather". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
forefather /.ˌfɑː.ðɜː/