Bước tới nội dung

foregut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ˌɡət/

Danh từ

[sửa]

foregut /ˈfɔr.ˌɡət/

  1. Ruột trước.

Tham khảo

[sửa]