forekomme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forekomme |
Hiện tại chỉ ngôi | forekom mer |
Quá khứ | - |
Động tính từ quá khứ | -met |
Động tính từ hiện tại | — |
forekomme
- Gặp, có, xảy ra.
- Det forekommer ikke feil i det han skriver.
- Xảy ra, xảy đến.
- Tyveri har aldri forekommet her tidligere.
- Hình như, dường như, có vẻ như. (Dùng ở thể vô nhân cách. ).
- Det forekommer meg at jeg har sett ham før.
Tham khảo
[sửa]- "forekomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)