foreordain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɔr.ɔr.ˈdeɪn/
Ngoại động từ
[sửa]foreordain ngoại động từ /ˌfɔr.ɔr.ˈdeɪn/
Tham khảo
[sửa]- "foreordain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
foreordain ngoại động từ /ˌfɔr.ɔr.ˈdeɪn/