Bước tới nội dung

foresail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ˌseɪɫ/

Danh từ

[sửa]

foresail /ˈfɔr.ˌseɪɫ/

  1. (Hàng hải) Buồm mũi (ở mũi tàu).

Tham khảo

[sửa]