Bước tới nội dung

forestland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.əst.ˌlænd/

Danh từ

[sửa]

forestland /ˈfɔr.əst.ˌlænd/

  1. Vùng đất rừng.

Tham khảo

[sửa]