Bước tới nội dung

forevermore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌrɛ.vər.ˈmɔr/

Phó từ

[sửa]

forevermore /.ˌrɛ.vər.ˈmɔr/

  1. Xem forever

Tham khảo

[sửa]