forfall
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forfall | forfallet |
Số nhiều | forfall, forfaller | forfalla, forfallene |
forfall gđ
- Sự vắng mặt vì một lý do gì.
- Han hadde lovlig forfall.
- å melde forfall — Thông báo vắng mặt.
- Sự suy vi, suy tàn, suy đồi.
- Landet er i forfall.
- moralsk forfall
- 3. — Hạn, kỳ hạn.
- Avgiften ble betalt to dager etter forfall.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) forfallsdag gđ: Ngày hạn, nhật kỳ.
Tham khảo
[sửa]- "forfall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)