forfalle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forfalle |
Hiện tại chỉ ngôi | forfal ler |
Quá khứ | -t |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
forfalle
- Đổ nát, điêu tàn, hư hỏng.
- Huset forfaller.
- (Luật) Quá hạn trả tiền.
- Telefonregningen forfaller om fem dager.
Tham khảo
[sửa]- "forfalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)