Bước tới nội dung

forfeiture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.fə.ˌtʃʊr/

Danh từ

[sửa]

forfeiture /ˈfɔr.fə.ˌtʃʊr/

  1. Sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền... ).
  2. Sự tước.
    the forfeiture of soemone's property — sự tước tài sản của người nào
  3. Cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc.

Tham khảo

[sửa]