Bước tới nội dung

forferdelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forferdelig
gt forferdelig
Số nhiều forferdelige
Cấp so sánh forferdeligere
cao forferdeligst

forferdelig

  1. Kinh khủng, khủng khiếp, rùng rợn, ghê sợ.
    Har du hørt om den forferdelige ulykken?
  2. Quá, rất.
    Filmen var forferdelig morsom.

Tham khảo

[sửa]