forferdelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forferdelse | forferdelsen |
Số nhiều | forferdelser | forferdelsene |
forferdelse gđ
- Sự khủng khiếp, kinh hãi, rùng rợn.
- Til min store forferdelse gikk det er ras over veien.
- Tai nạn, tai biến.
- Det kommer til å ende med forferdelse.
Tham khảo
[sửa]- "forferdelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)