Bước tới nội dung

forgeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔrd.ʒə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

forgeable /ˈfɔrd.ʒə.bᵊl/

  1. Có thể rèn được,
  2. Có thể làm giả được.

Tham khảo

[sửa]