Bước tới nội dung

forgiftning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forgiftning forgiftningen
Số nhiều forgiftninger forgiftningene

forgiftning

  1. Sự ngộ độc, trúng độc.
    Han døde av forgiftning.
    akutt/kronisk forgiftning — Sự ngộ độc cấp thời/kinh niên.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]