forgiftning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forgiftning | forgiftningen |
Số nhiều | forgiftninger | forgiftningene |
forgiftning gđ
- Sự ngộ độc, trúng độc.
- Han døde av forgiftning.
- akutt/kronisk forgiftning — Sự ngộ độc cấp thời/kinh niên.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) matforgiftning: Sự ngộ độc vì thức ăn.
Tham khảo
[sửa]- "forgiftning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)