matforgiftning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | matforgiftning | matforgiftningen |
Số nhiều | matforgiftning er | matforgiftningene |
matforgiftning gđ
Tham khảo
[sửa]- "matforgiftning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)