forgivingly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɜː.ˈɡɪ.viɳ.li/
Phó từ[sửa]
forgivingly /fɜː.ˈɡɪ.viɳ.li/
- Khoan dung, độ lượng.
Tham khảo[sửa]
- "forgivingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
forgivingly /fɜː.ˈɡɪ.viɳ.li/