Bước tới nội dung

forhøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forhøre
Hiện tại chỉ ngôi forhører
Quá khứ forhørte
Động tính từ quá khứ forhørt
Động tính từ hiện tại

forhøre

  1. (Luật) Thẩm vấn, lấy khẩu cung.
    Dommeren forhørte ham.
  2. (Refl.) Thăm dò, dọ hỏi.
    Han gikk i mange butikker og forhørte seg om prisene.

Tham khảo

[sửa]