forkjærlighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forkjærlighet | forkjærligheta, forkjærligheten |
Số nhiều | — | — |
forkjærlighet gđc
- Sự ưa thích, thương yêu đặc biệt.
- Han har en forkjærlighet for kriminalromaner.
Tham khảo
[sửa]- "forkjærlighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)