forlenge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å forlenge
Hiện tại chỉ ngôi forlenger
Quá khứ forlenga, forlenget
Động tính từ quá khứ forlenga, forlenget
Động tính từ hiện tại

forlenge

  1. Làm cho dài ra. Kéo dài (thời gian).
    Veien ble forlenget.
    Fristen ble forlenget.

Tham khảo[sửa]