Bước tới nội dung

forlornness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɜː.ˈlɔrn.nəs/

Danh từ

[sửa]

forlornness /fɜː.ˈlɔrn.nəs/

  1. Sự độc, sự khổ sở.

Tham khảo

[sửa]