Bước tới nội dung

formable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.mə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

formable /ˈfɔr.mə.bᵊl/

  1. Có thể cấp hình thức.

Tham khảo

[sửa]