Bước tới nội dung

formwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔrm.ˌwɜːk/

Danh từ

[sửa]

formwork /ˈfɔrm.ˌwɜːk/

  1. Ván khuôn (bê tông).

Tham khảo

[sửa]