Bước tới nội dung

formyl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ˌmɪɫ/

Danh từ

[sửa]

formyl /ˈfɔr.ˌmɪɫ/

  1. (Hoá học) Fomila.

Tham khảo

[sửa]