forpliktelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forpliktelse | forpliktelse n |
Số nhiều | forpliktelser | forpliktelsene |
forpliktelse gđ
- Bổn phận, nghĩa vụ, nhiệm vụ, trách nhiệm.
- Hun har mange forpliktelser.
Tham khảo
[sửa]- "forpliktelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)