forsømme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å forsømme
Hiện tại chỉ ngôi forsømmer
Quá khứ forsømte
Động tính từ quá khứ forsømt
Động tính từ hiện tại

forsømme

  1. Sao lãng, chểnh mảng, bỏ mặc.
    Han forsømmer sine plikter.
    å ta igjen det forsømte
  2. Làm , làm rút cho kịp công việc sao lãng,

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]