Bước tới nội dung

forsinket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forsinket
gt forsinket
Số nhiều forsinkede, forsinkete
Cấp so sánh
cao

forsinket

  1. Chậm, trễ, muộn.
    Toget er 10 minutter forsinket.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]