forsyne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsyne |
Hiện tại chỉ ngôi | forsyner |
Quá khứ | forsynte |
Động tính từ quá khứ | forsynt |
Động tính từ hiện tại | — |
forsyne
- Cung cấp, cấp. Chu cấp, cung ứng. Tiếp tế.
- Hvem forsyner deg med penger?
- (Refl.) Tự lấy cho mình (thức ăn. . . ).
- Han er stor nok til å forsyne seg selv nå.
- Værsågod forsyn deg!
- Takk, jeg er forsynt. — Cảm ơn tôi đã dùng (ăn) đủ.
Tham khảo
[sửa]- "forsyne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)