Bước tới nội dung

chu cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨu˧˧ kəp˧˥ʨu˧˥ kə̰p˩˧ʨu˧˧ kəp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨu˧˥ kəp˩˩ʨu˧˥˧ kə̰p˩˧

Động từ

[sửa]

chu cấp

  1. Cấp cho những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống.
    Chu cấp cho đứa cháu mồ côi.
    Số tiền chu cấp hằng tháng.

Tham khảo

[sửa]