chu cấp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˧ kəp˧˥ | ʨu˧˥ kə̰p˩˧ | ʨu˧˧ kəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˥ kəp˩˩ | ʨu˧˥˧ kə̰p˩˧ |
Động từ
[sửa]chu cấp
- Cấp cho những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống.
- Chu cấp cho đứa cháu mồ côi.
- Số tiền chu cấp hằng tháng.
Tham khảo
[sửa]- "chu cấp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)