fortraiture
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.tʁɛ.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fortraiture /fɔʁ.tʁɛ.tyʁ/ |
fortraiture /fɔʁ.tʁɛ.tyʁ/ |
fortraiture gc /fɔʁ.tʁɛ.tyʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tình trạng mệt nhoài (ngựa).
Tham khảo
[sửa]- "fortraiture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)