fortsettelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortsettelse | fortsettelsen |
Số nhiều | fortsettelser | fortsettelsene |
fortsettelse gđ
Tham khảo
[sửa]- "fortsettelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)