Bước tới nội dung

tiếp theo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ tʰɛw˧˧tiə̰p˩˧ tʰɛw˧˥tiəp˧˥ tʰɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ tʰɛw˧˥tiə̰p˩˧ tʰɛw˧˥˧

Động từ

[sửa]

tiếp theo

  1. Liền ngay sau.
    Việc làm tiếp theo.
    Những chương trình tiếp theo.
    Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

Tham khảo

[sửa]