Bước tới nội dung

tiếp nối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ noj˧˥tiə̰p˩˧ no̰j˩˧tiəp˧˥ noj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ noj˩˩tiə̰p˩˧ no̰j˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]