Bước tới nội dung

forutseende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forutseende
gt forutseende
Số nhiều forutseende
Cấp so sánh
cao

forutseende

  1. Biết tiên đoán, thấy trước, dự trù, lo xa, dự liệu.
    Det gjelder å være forutseende.

Tham khảo

[sửa]