lo xa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ saː˧˧˧˥ saː˧˥˧˧ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ saː˧˥˧˥˧ saː˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

lo xa

  1. Liệu trước, phòng xa.
    Tính hay lo xa.
    Người biết lo xa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]