forventning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forventning | forventningen |
Số nhiều | forventninger | forventningene |
forventning gđ
Tham khảo
[sửa]- "forventning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)