forward error correction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / kə.ˈrɛk.ʃən/
Danh từ
[sửa]forward error correction / kə.ˈrɛk.ʃən/
- (Tech) Sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận.
Tham khảo
[sửa]- "forward error correction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)