Bước tới nội dung

forwent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

forwent ngoại động từ forwent; forgoven

  1. Thôi, bỏ; kiêng.
    to forgo wine — bỏ rượu; kiêng rượu

Tham khảo

[sửa]