fossick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑː.sɪk/

Nội động từ[sửa]

fossick nội động từ /ˈfɑː.sɪk/

  1. (Từ lóng) Lục lọi, lục soát, tìm kiếm.

Tham khảo[sửa]