foster-brother
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔs.tɜː.ˈbrə.ðɜː/
Danh từ
[sửa]foster-brother /ˈfɔs.tɜː.ˈbrə.ðɜː/
Tham khảo
[sửa]- "foster-brother", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
foster-brother /ˈfɔs.tɜː.ˈbrə.ðɜː/